Hotline: 028 384 80585 | info@sinoautoid.com.vn
Máy kiểm kho CipherLab RS35
Các tùy chọn đầu đọc mã vạch đa năng của CipherLab RS35 bao gồm quét mã vạch 1D và 2D, khả năng đọc HF RFID và ứng dụng NFC. Được hỗ trợ khả năng đọc nhanh, RS35 có thể đọc mã vạch ngay cả trong điều kiện thiếu sáng và mã vạch mờ.
Hơn nữa, RS35 đi kèm với tính năng thay pin nóng cho phép bạn thay pin mà không cần thoát các ứng dụng hiện tại hoặc chuyển sang chế độ tạm ngừng. Được trang bị Android 10, Dịch vụ Di động của Google (GMS) và xác thực Android Enterprise Recommended (AER), RS35 mang đến cho bạn đầy đủ trải nghiệm người dùng với các ứng dụng của Google.
- Thông Tin Chi Tiết
- Thông Số Kỹ Thuật
Description
CipherLab’s RS35 thiết kế chắc chắn tích hợp các tính năng công nghiệp trên một điện thoại thông minh cung cấp cho doanh nghiệp và nhân viên của bạn giải pháp hiệu quả cho các công việc hàng ngày. Hỗ trợ quy trình làm việc thông suốt với tính năng quét mã vạch, xử lý dữ liệu thời gian thực, màn hình cảm ứng trực quan và kết nối không dây.
Hơn nữa, công nghệ chuyển vùng nhanh và hỗ trợ GPS/AGPS cho phép điều hướng và lập kế hoạch định tuyến chính xác, tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng. RS35 rất tự hào về thiết kế lấy người dùng làm trung tâm. Làm cho người dùng cảm thấy quen thuộc với thiết bị và rút ngắn quá trình thử nghiệm. Màn hình lớn 5,5 inch cũng giúp việc xem thông tin dễ dàng và thoải mái hơn. Với các tính năng linh hoạt, RS35 mang lại cho các doanh nghiệp lợi thế cạnh tranh giúp nhân viên hoàn thành nhiều công việc hơn trong thời gian ngắn hơn.
Ứng dụng trong:
- Bán lẻ
- Vận tải nhẹ và hậu cần
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật
Item | RS35 |
Hệ điều hành | Android 10 (GMS) |
Vi xử lý | Octa-core 1.8GHz |
Bộ nhớ | 3GB x 32GB (Standard) / 4GB x 64GB (Optional) |
Thẻ nhớ | Micro SD card slot with SDHC (up to 32GB) and SDXC (up to 2TB) support |
Khe cắm SIM/SAM | 2 khe SIM và 1 khe SAM |
Pin | Pin sạc 3.85V, Li-ion 4000mAh (normal voltage 3.85V / full charge 4.4V / balance mode full charge 4.1V) |
Thời gian làm việc | trên 12h |
Kết nối không dây | WWAN: EDGE/GPRS/GSM: 850/900/1800/1900 UMTS/HSPA+: B1/B2/B4/ B5/B6/B8 FDD LTE: B1/B2/ B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B19/B20/B25/B26/B28 TDD-LTE: 38/39/40/41 Support VoLTE and Worldwide Band WLAN: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i Additional WLAN Features: 802.11r (fast roaming), 802.11 v/k (Voice-Enterprise), CCX (Cisco Compatible Extensions) compatible WPAN: Bluetooth® Class I, V4.2 dual mode, V2.1 with Enhanced Data Rate (EDR) GPS: GPS/A-GPS/GLONASS/Galileo/Beidou |
Quét mã vạch | 2D imager |
Đọc/ghi RFID | HF RFID 13.56 MHz frequency which supports ISO14443A, ISO14443B, ISO15693, and Felica Support NFC (Peer-to-Peer, Card Reader, Card Emulation) |
Camera | Rear autofocus 13 megapixels with LED flash |
Màn hình | 5.5″ HD 720 (W) x 1440 (H), Transmissive IPS LCD, outdoor visibility, optically bonded to Touch Panel |
Kích thước | 165 x 76.8 x 17.9 mm |
Trọng lượng | 288 g (with battery) |
Cấp bảo vệ/Chịu va đập | IP65 & IP67, 500 tumbles at 0.5 m / Standard: 1.5 m (5 ft.) multiple drops onto concrete, 6 drops on each side / With rubber boot: 1.8 m (6 ft.) multiple drops onto concrete, 6 drops on each side |
Phụ kiện
Đế sạc và truyền dữ liệu
Đế sạc 4 pin
Đế sạc 5 máy
Đế sạc 4 máy và 4 pin
Tay cầm
Đầu đọc UHF
Cáp sạc USB
Vỏ bảo vệ
Dây đeo tay
Dây đeo vai