Hotline: 028 384 80585 | info@sinoautoid.com.vn
Máy quét đa hướng Cipherlab 2200 Series
Được xây dựng đặc biệt cho các ngành bán lẻ, khách sạn và vận tải, CipherLab đã thiết kế máy quét trình bày đa hướng dòng 2200 để tạo ra quy trình làm việc nhanh chóng và đáng tin cậy. Dòng CipherLab 2200 có thể cung cấp khả năng quét chất lượng nhanh với mọi góc độ được bao phủ để đẩy nhanh hiệu quả thu thập dữ liệu.
Cùng với thiết kế chuyên dụng về độ bền, người dùng có thể dễ dàng lắp đặt và vận hành thoải mái tại các môi trường hạn chế về không gian mà không phải lo lắng về các hỏng hóc thiết bị do vô tình đánh rơi. Hơn nữa, dòng 2200 cung cấp thêm các tính năng dễ sử dụng để nâng cao hiệu quả và khả năng làm việc của người dùng.
- Thông Tin Chi Tiết
- Thông Số Kỹ Thuật
Description
Dòng CipherLab 2200 có tốc độ quét cao, tăng tốc là 60 lần quét mỗi giây để đọc tất cả các mã vạch 1D / 2D tiêu chuẩn, cũng như khả năng đọc UHF RFID và hủy kích hoạt nhãn EAS để tạo ra năng suất làm việc nhanh chóng. Với chân đế có thể điều chỉnh được tích hợp, dòng 2200 có thể quét mã vạch ở những góc khó tiếp cận nhờ tính linh hoạt trong việc uốn cong 40 độ về phía trước và 15 độ về phía sau. Ngoài những ưu điểm này, các tính năng thân thiện với người dùng khác của nó bao gồm công cụ phần mềm toàn diện, tự động phát hiện giao diện và phụ kiện gắn khóa, tất cả khiến nó trở thành lựa chọn cho người dùng để hợp lý hóa quy trình thanh toán một cách dễ dàng.
Lĩnh vực ứng dụng:
- Bán Lẻ
- Nhà Hàng Khách Sạn
- Vận Tải
Thông Số Kỹ Thuật
Thông Số Kỹ Thuật
Item | 2200 | 2210 | 2220 |
Chụp Dữ Liệu | 2D Imager | 2D Imager and EAS | 2D Imager and UHF RFID |
Cảm Biến | CMOS Image Sensor 1280 x 800 pixels (SM2) / CMOS Image Sensor 640 x 480 pixels (N4680) | CMOS Image Sensor 1280 x 800 pixels | |
Nguồn Sáng | LED RED 620 nm (SM2) / Warm white (N4680) | LED RED 620 nm | |
Độ Phân Giải | 1D – 3mil / PDF417 – 5mil / 2D – 7mil (SM2) 1D – 3mil / 2D – 5mil (N4680) | 1D – 3mil / PDF417 – 5mil / 2D – 7mil | |
Depth of field | Code 39 3 mil: 0 to 5 cm / 0 to 2.0 in. QR Code 7 mil: 0.5 to 2.5 cm / 0.2 to 1.0 in. (SM2) 10 mil: 0 to 8 cm / 0 to 3.1 in. (N4680) EAN13 13mil: 0 to 20 cm / 0 to 7.9 in. (SM2) 0 to 24 cm / 0 to 9.4 in. (N4680) PDF417 5mil: 1 to 6 cm / 0.4 to 2.4 in. (SM2) 10mil: 0 to 15 cm / 0 to 5.9 in. (N4680) | Code 39 3 mil: 0 to 5 cm / 0 to 2.0 in. QR Code 7 mil: 0.5 to 2.5 cm / 0.2 to 1.0 in. EAN13 13mil: 0 to 20 cm / 0 to 7.9 in. PDF417 5mil: 1 to 6 cm / 0.4 to 2.4 in. | |
Góc Quét | ± 70°, ± 75° (SM2) / ± 50°, ± 50° (N4680) | Pitch ± 70°, Skew ± 75° | |
Độ Phản Sáng | 25% (SM2) / 20% (N4680) | 25% | |
Quét Rãnh Tay | Presentation mode | ||
Hỗ Trợ Barcodes | 1D: Codabar, Code 39, Code 93, Code 128, GS1 DataBar (RSS), Industrial 2 of 5, Interleave 2 of 5, ISBT-128, Italian and French Pharmacodes, Matrix 2 of 5, MSI, Plessey, Telepen, UPC/EAN/GS1-128, Code 11, Chinese25 (N4680) 2D: PDF417, MicroPDF417, Data Matrix, QR code, Micro QR Code, Aztec, MaxiCode, Composite Codes, HanXin (N4680) | ||
Đọc/Ghi RFID | — | — | Frequency: North America: 902 – 928 MHz, Europe: 865 – 868 MHz, Taiwan: 922 – 928 MHz, China: 920 – 925 MHz, Korea: 917.3 – 920.3 MHz, Support Tag Type: ISO 18000-6C, EPCglobal Class1 Gen2 (Standard), EPCglobal Class1 Gen2V2 (Standard) |
Electronic Article Surveillance (EAS) | — | Compatible with 8.2 MHz EAS deactivation systems | — |
Màu Sắc | Black | ||
Kích Thước | 83 x 80 x 150 mm / 3.3 x 3.2 x 5.9 in | ||
Trọng Lượng | 320g / 11 oz. | 380g / 13 oz. | |
Chống Va Đập | 1.5 m (4.9 ft) multiple drops onto concrete, IP52 |