Hotline: 028 384 80585 | info@sinoautoid.com.vn
Máy tính di động RS35
Máy tính di động – Mobile Computer: là thiết bị với đầy đủ của một máy vi tính. Cấu hình vi xử lý, bộ nhớ cao và hệ điều hành. Người sử dụng có thể sử dụng độc lập dữ liệu thu vào và được lưu với tập tin rich-text như MS Word/Excel hoặc các phần mềm được cài đặt. Thiết bị này có thể tích hợp trực tiếp với hệ thống thông qua kết nối không dây như Wifi hoặc Bluetooth. Sử dụng thiết bị này cần đội ngũ phần mềm viết ứng dụng hệ thống hoàn chỉnh.
- Thông Tin Chi Tiết
Description
Đối với máy tính di động – Mobile Computer: hãng Motorola với các dòng MC, đặc biệt là MC55, MC2180, MC9090…, Honeywell có Dolphin 6000, Dolphin 7800, Dolphin 9550…, Datalogic có 7900, Skopio, Kyman, Memor…
Ứng dụng của Mobile Computer:
Công nghiệp: dùng để lấy dự liệu nhập kho, xuất kho với khối lượng lớn.
Kiểm kho: kiểm kê sử dụng quét mã vạch được định danh trên tài sản, sản phẩm
Bán lẻ: khách hàng có thể dùng thiết bị quét vào mã vạch trên sản phẩm, nhập số lượng, hệ thống phần mềm cửa hàng sẽ biết khách hàng chọn sản phẩm nào, đồng thời chuẩn bị cho khách hàng.
Đặc tính | Nội dung |
Model | RS35 |
OS | Android 10 (GMS) |
CPU | Octa-core 1.8GHz |
Bộ nhớ | 3GB x 32GB (Standard) / 4GB x 64GB (Optional) |
Khe cắm mở rộng | Micro SD card slot with SDHC (up to 32GB) and SDXC (up to 2TB) support |
SIM / SAM | 2 SIM slots and 1 SAM slot |
Năng lượng hoạt động | Replaceable and rechargeable 3.85V, Li-ion 4000mAh (normal voltage 3.85V / full charge 4.4V / balance mode full charge 4.1V) |
Thời gian làm việc | Tối thiểu 12 hours |
Kết nối không dây | WWAN: EDGE/GPRS/GSM: 850/900/1800/1900 |
UMTS/HSPA+: B1/B2/B4/ B5/B6/B8 | |
FDD LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B19/ B20/B25/B26/B28 | |
TDD-LTE: 38/39/40/41 | |
Support VoLTE and Worldwide Band | |
WLAN: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i | |
Additional WLAN Features: 802.11r (fast roaming), 802.11 v/k (Voice-Enterprise), CCX (Cisco Compatible Extensions) compatible | |
WPAN: Bluetooth® Class I, V4.2 dual mode, V2.1 with Enhanced Data Rate (EDR) | |
GPS: GPS/A-GPS/GLONASS/Galileo/Beidou | |
Quét mã vạch | 2D imager |
Khả năng đọc RFID | HF RFID 13.56 MHz frequency which supports ISO14443A, ISO14443B, ISO15693, and Felica |
Support NFC (Peer-to-Peer, Card Reader, Card Emulation) | |
Camera | Rear autofocus 13 megapixels with LED flash |
Màn hình | 5.5″ HD 720 (W) x 1440 (H), Transmissive IPS LCD, outdoor visibility, optically bonded to Touch Panel |
Kích thước | 165 x 76.8 x 17.9 mm |
Trọng lượng | 288 g (with battery) |
Tiêu chuẩn chống va đập | IP65 & IP67, 500 tumbles at 0.5 m / Standard: 1.5 m (5 ft.) multiple drops onto concrete, 6 drops on each side / With rubber boot: 1.8 m (6 ft.) multiple drops onto concrete, 6 drops on each side |