Hotline: 028 384 80585 | info@sinoautoid.com.vn
VOYAGER EXTREME PERFORMANCE (XP) 1472g
Máy quét không dây Voyager XP 1472g kết hợp nâng cao khả năng đọc mã vạch và mã bị hư hỏng với độ bền hàng đầu, giảm nguy cơ lỗi và hoạt động chậm lại, giảm chi phí bảo trì.
- Thông Tin Chi Tiết
- TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Description
Với độ bền cao hơn và khả năng quét mạnh mẽ hơn so với trước đây hoặc bất kỳ máy quét cạnh tranh nào trong cùng loại – máy quét Voyager XP 1472g là lựa chọn hoàn hảo cho quy trình làm việc bao gồm đọc mã vạch 1D và 2D.
Máy quét Voyager XP 1472g kết hợp độ bền và khả năng quét tốt hơn cùng một mức độ cạnh tranh giá như các dòng máy đời trước. Khoảng cách quét mở rộng của máy quét sẽ đạt đến ngay phía dưới cùng của giỏ hàng mà không phải bẻ cong và lãng phí thời gian khi thanh toán.
Được xây dựng trên nền tảng của thiết bị cầm tay dòng Voyager mang tính biểu tượng của Honeywell – máy quét Voyager XP 1472g hoàn toàn tương thích với các phụ kiện Voyager hiện có, giảm tổng chi phí sở hữu. Được thiết kế để giảm 30 lần rơi ở độ cao 1,8 m (6 ft) và 1.000 lần rơi ở độ cao 0,5 m (1,6ft), máy quét Voyager XP 1472g được xây để hỗ trợ việc bán hàng liên tục mà vẫn đảm bảo độ tối ưu.
TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH
Chính xác cao và quét nhanh, thậm chí với các mã vạch chưa đạt chất lượng và khoảng cách quét xa.
Phạm vi Bluetooth rộng hơn cho phép thiết bị hoạt động linh hoạt, nhất là vào mùa cao điểm.
Nâng cao hiệu suất với khả năng quét phiếu giảm giá, mã hoặc ví điện tử.
Nâng cao năng suất hoạt động của nhân viên với phần mềm hoạt động quét thông minh của Honeywell..
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHÔNG DÂY
Dải băng tần: 2.4 GHz to 2.5 GHz (Băng tần)
Nhảy tần số: Bluetooth v4.2
Khoảng cách thẳng 30 m (98 ft với sạc hoặc cổng giao tiếp Honeywell
Power Options:
Battery: tối thiểu 2400 mAh Li-ion
Số lần Scans: 50.000 lần/sạc
Thời gian hoạt động liên tục dự kiến: 14 giờ
Thời gian sạc dự kiến: 4.5 giờ
Chỉ báo người dùng: Đèn Led, tiếng Beep (tùy chỉnh âm lượng)
THÔNG SỐ CƠ ĐIỆN
Kích thước (L x W x H): 62 mm x 173 mm x 82 mm (2.5 in x 6.8 in x 3.2 in)
Bộ sạc/Cơ sở giao tiếp: (CCB01-
010BT-V1N) 132 mm x 102 mm x 81 mm(5.2 in x 4.0 in x 3.2 in)
Trọng lượng máy: 210 g (7.4 oz) Trọng lượng bộ sạc: 179 g (6.3 oz)
Nguồn: Bộ sạc/giao tiếp 0.5 W (0.1A @ 5V)
Kết nối: USB, Keyboard Wedge, RS-232, RS485 support for IBM 46xx (RS485)
MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ hoạt động:
Máy quét:
Sạc: 5°C to 40°C (41°F to 104°F)
Không sạc: 0°C to 50°C (23°F to 122°F)
Bộ sạc:
Sạc: 5°C to 40°C (41°F to 104°F)
Không sạc: 0°C to 50°C (32°F to 122°F)
Nhiệt độ bảo quản:
Máy quét: -40°C to 60°C (-40°F to 140°F)
Bộ sạc: -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
Độ ẩm: 0% to 95% không ngưng tụ
Chịu va dập: chịu được 30 lần rơi ở độ cao 1.8m (6ft) xuống bê tông
Môi trường: IP52
Độ sáng: 0 to 100,000 lux
HIỆU SUẤT QUÉT
Hình quét: hình ảnh (1040 x 720 pixel)
Dung sai chuyển động: 70 cm/s (27.6 in/s) for 13 mil UPC at optimal focus
Độ in tương phản: 20%
Góc quét:
Ngang: 39.2°
Dọc: 27.4°
Loại mã vạch: Reads standard 1D, PDF, 2D, and DotCode symbologies
Lưu ý: Khả năng đọc phụ thuộc vào cấu hình
Bảo hành: 3 năm
KHOẢNG CÁCH QUÉT
ĐỘ PHÂN GIẢI BARCODE* KHOẢNG CÁCH QUÉT | |
5 mil Code 39 | 20 mm – 205 mm (0.8 in – 8.1 in) |
13 mil UPC | 18 mm – 400 mm (0.7 in – 15.8 in) |
6.7 mil PDF417 | 15 mm – 185 mm (0.6 in – 7.3 in) |
10 mil DM** | 10 mm – 165 mm (0.4 in – 6.5 in) |
20 mil QR | 5 mm – 325 mm (0.2 in – 12.8 in) |
* Có thể bị ảnh hưởng bởi chất lượng in barcode hay môi trường hoạt động.
** Data Matrix (DM)